PHÂN BIỆT NHÓM TỪ TIẾNG TRUNG QUỐC DỄ NHẦM LẪN “XIAOCHI” (小吃), “DIANXIN” (点心) VÀ “LINGSHI” (零食)
Tóm tắt
Bài nghiên cứu phân tích những khác biệt của các từ “小吃”, “点心” và “零食” dựa trên hai tiêu chí phối hợp của từ và đặc trưng nghĩa của từ. Từ “小吃” mang các đặc trưng nghĩa [+ đặc sắc địa phương], [+ rẻ], [+ ngon], [+ làm bán tại chỗ], thường phối hợp với các từ chỉ địa danh, các từ chỉ sự đặc trưng, truyền thống, các từ chỉ đơn vị/ nơi kinh doanh, các lượng từ “顿”, “份”, “盘”, “种”. Từ “点心” mang các đặc trưng nghĩa [+ ngọt], [+ làm từ bột], [+ nhỏ nhắn, tinh tế], [+ làm quà tặng], thường phối hợp với các từ chỉ phong cách của một vùng, miền có dạng “X式”, các từ chỉ đơn vị/ nơi kinh doanh, các từ chỉ vật đựng có dạng hình hộp/ dạng gói, các lượng từ “块”, “斤”, “盒”, “匣”. Từ “零食” mang các đặc trưng nghĩa [+ giải trí, tiêu khiển], [– mục đích ăn no], thường phối hợp với các từ biểu thị sửa chữa, khuyên ngăn, cấm cản; các từ biểu thị hành động vượt quá số lượng cho phép; các lượng từ “把”, “盘”, “包”.
Từ khóa
Toàn văn:
PDFTrích dẫn
Cai, S. W. (2018). Gen Wo Xue Tongyici [Learn synonyms from me]. Beijing: Foreign Language Teaching and Research Press.
Fang, C. J. (2012). Hanyu Xiangsi Ciyu Qubie yu Lianxi – Chuji [Similar Chinese Words and Expressions Distinctions and Exercises – Elementary]. Beijing: Beijing Language and Culture University Press.
Fang, C. J. (2013). Hanyu Xiangsi Ciyu Qubie yu Lianxi – Zhongji [Similar Chinese Words and Expressions Distinctions and Exercises – Intermediate]. Beijing: Beijing Language and Culture University Press.
Luu, H. V. (2016). Buoc dau tim hieu nhung tu tieng Trung de nham lan [A Study of Chinese Confusable Words of Vietnamese Learners]. The University of Danang Journal of Science and Technology, (10), 40-44.
Nguyen, T. G. (2016). Tu dien Khai niem Ngon ngu hoc [Dictionary of linguistic terms]. Hanoi: Vietnam National University Press.
Sun, L. H., & Li, L. (2017). Hanyu Shuiping Kaoshi Changjian Yi Hunxiao Ciyu Bianxi [Discrimination and Analysis of Common Confusing Words in Chinese Proficiency Test] Beijing: Peking University Press.
Zhao, X., & Li, Y. (2009). Shangwuguan Xue Hanyu Jinyici Cidian [Learn Chinese Dictionary of Synonyms]. Beijing: Commercial Press.
DOI: https://doi.org/10.54607/hcmue.js.19.1.3224(2022)
Tình trạng
- Danh sách trống