CÁC HÌNH THỨC TƯƠNG ỨNG TRONG TIẾNG VIỆT CỦA TỪ LI HỢP TIẾNG TRUNG QUỐC

Lưu Hớn Vũ

Tóm tắt


Từ li hợp là một hiện tượng ngôn ngữ đặc biệt trong tiếng Trung Quốc. Bài viết khảo sát các hình thức tương ứng trong tiếng Việt của loại từ này. Kết quả nghiên cứu với 526 từ li hợp thường dùng cho thấy một số từ thuộc loại từ này có từ tương ứng trong tiếng Việt. Trường hợp không có từ tương ứng trong tiếng Việt thì phải sử dụng cụm từ để biểu thị nghĩa tương ứng. Từ li hợp có cấu trúc “động + tân” của tiếng Trung Quốc có bốn hình thức tương ứng trong tiếng Việt là: động từ, tính từ, động từ + tân ngữ, động từ + bổ ngữ. Từ li hợp có cấu trúc “động + bổ” tiếng Trung Quốc có hai hình thức tương ứng trong tiếng Việt là động từ và động từ + bổ ngữ. Trong đó, “động từ” và “động từ + tân ngữ” là hai hình thức tương ứng chủ yếu trong tiếng Việt của từ li hợp có cấu trúc “động + tân” của tiếng Trung Quốc, “động từ” là hình thức tương ứng chủ yếu trong tiếng Việt của từ li hợp có cấu trúc “động + bổ” của tiếng Trung Quốc.

 


Từ khóa


tiếng Trung Quốc; hình thức tương ứng; đối chiếu; từ li hợp; tiếng Việt

Toàn văn:

PDF

Trích dẫn


Center fof Language Education and Cooperation. (2021). Guoji Zhongwen Jiaoyu Zhongwen Shuiping Dengji Biaozhun [Chinese Proficiency Grading Standards for International Chinese Language Education]. Beijing: Beijing Language and Culture University Press.

Dictionary Editing Office, Institute of Linguistics, Chinese Academy of Social Sciences. (2016). Xiandai Hanyu Cidian [Modern Chinese Dictionary]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK yi ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 1]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK er ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 2]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK san ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 3]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK si ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 4]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK wu ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 5]. Beijing: Commercial Press.

Hanban/Confucius Institute Headquarters (2009). Xin Hanyu Shuiping Kaoshi Dagang HSK liu ji [New HSK Chinese Proficiency Test Syllabus Level 6]. Beijing: Commercial Press.

Hoang, P. (2016). Tu dien tieng Viet [Vietnamese Dictionary]. Hanoi: Hong Duc Publishing House.

Luu, H. V. (2021). 21 shiji chu yilai duiwai Hanyu liheci jiaoxue yanjiu shuping [A review of researches on the separable words in Chinese as a foreign language since the beginning of the 21st century]. The 12th International Conference on Modernization of Chinese Education (pp. 973-1002). Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of Education Press.

Nguyen, L. U. H. (2019). Dui Yue Hanyu jiaoxue zhong de liheci yanjiu [Research on separable words in Vietnamese - Chinese Teaching] [Dissertation, Central China Normal University]. CNKI.

Phan, V. C. (2008). Tu dien Han - Viet [Chinese – Vietnamese Dictionary]. Ho Chi Minh City:

Ho Chi Minh City General Publishing House.




DOI: https://doi.org/10.54607/hcmue.js.19.7.3375(2022)

Tình trạng

  • Danh sách trống